2024-09-06 20:28:06 +08:00

1309 lines
51 KiB
Plaintext

# Dolibarr language file - Source file is en_US - main
DIRECTION=ltr
# Default for FONTFORPDF=helvetica
# Note for Chinese:
# msungstdlight or cid0ct are for traditional Chinese zh_TW (traditional does not render with Ubuntu pdf reader)
# stsongstdlight or cid0cs are for simplified Chinese zh_CN
# To read Chinese pdf with Linux: sudo apt-get install poppler-data
# cid0jp is for Japanish
# cid0kr is for Korean
# DejaVuSans is for some Eastern languages, some Asian languages and some Arabic languages
# freemono is for ru_RU or uk_UA, uz_UZ
# freeserif is for Tamil or Ethiopian
FONTFORPDF=DejaVuSans
FONTSIZEFORPDF=10
SeparatorDecimal=.
SeparatorThousand=,
FormatDateShort=%d/%m/%Y
FormatDateShortInput=%d/%m/%Y
FormatDateShortJava=dd/MM/yyyy
FormatDateShortJavaInput=dd/MM/yyyy
FormatDateShortJQuery=dd/mm/yy
FormatDateShortJQueryInput=dd/mm/yy
FormatHourShortJQuery=HH:MI
FormatHourShort=%I:%M %p
FormatHourShortDuration=%H:%M
FormatDateTextShort=%d %b, %Y
FormatDateText=%d %B, %Y
FormatDateHourShort=%d/%m/%Y %I:%M %p
FormatDateHourSecShort=%d/%m/%Y %I:%M:%S %p
FormatDateHourTextShort=%d %b, %Y, %I:%M %p
FormatDateHourText=%d %B, %Y, %I:%M %p
DatabaseConnection=Kết nối cơ sở dữ liệu
NoTemplateDefined=Không có sẵn mẫu nào cho loại email này
AvailableVariables=Các biến thay thế có sẵn
NoTranslation=Không dịch
Translation=Dịch
Translations=Bản dịch
CurrentTimeZone=Mã vùng thời gian PHP (server)
EmptySearchString=Nhập tiêu chí tìm kiếm không trống
EnterADateCriteria=Nhập tiêu chí ngày
NoRecordFound=Không tìm thấy bản ghi
NoRecordDeleted=Không có bản ghi nào bị xóa
NotEnoughDataYet=Không đủ dữ liệu
NoError=Không có lỗi
Error=Lỗi
Errors=Lỗi
ErrorFieldRequired=Cần khai báo trường '%s'
ErrorFieldFormat=Trường '%s' có giá trị sai
ErrorFileDoesNotExists=Tệp %s không tồn tại
ErrorFailedToOpenFile=Lỗi mở tệp %s
ErrorCanNotCreateDir=Không thể tạo thư mục %s
ErrorCanNotReadDir=Không thể đọc thư mục %s
ErrorConstantNotDefined=Thông số %s chưa được khai báo
ErrorUnknown=Lỗi không xác định
ErrorSQL=Lỗi SQL
ErrorLogoFileNotFound=Không tìm thấy tệp logo '%s'
ErrorGoToGlobalSetup=Vào thiết lập 'Công ty / Tổ chức' để sửa lỗi này
ErrorGoToModuleSetup=Đến phần thiết lập Module để sửa lỗi này
ErrorFailedToSendMail=Lỗi gửi mail (người gửi=%s, người nhận=%s)
ErrorFileNotUploaded=Tập tin không được tải lên. Kiểm tra kích thước không vượt quá tối đa cho phép, không gian miễn phí có sẵn trên đĩa và không có một tập tin đã có cùng tên trong thư mục này.
ErrorInternalErrorDetected=Lỗi được phát hiện
ErrorWrongHostParameter=Tham số máy chủ sai
ErrorYourCountryIsNotDefined=Quốc gia của bạn không được xác định. Đi tới Home-Setup-Company/Foundation và đăng lại biểu mẫu.
ErrorRecordIsUsedByChild=Không thể xóa hồ sơ này. Hồ sơ này được sử dụng bởi ít nhất một hồ sơ con.
ErrorWrongValue=Giá trị sai
ErrorWrongValueForParameterX=Giá trị sai cho tham số %s
ErrorNoRequestInError=Không yêu cầu do lỗi
ErrorServiceUnavailableTryLater=Dịch vụ không có sẵn tại thời điểm này. Thử lại sau.
ErrorDuplicateField=Trùng giá trị trong trường duy nhất
ErrorSomeErrorWereFoundRollbackIsDone=Một số lỗi đã được tìm thấy. Những thay đổi đã được khôi phục lại như trước đó.
ErrorConfigParameterNotDefined=Tham số <b>%s</b> không được xác định trong tệp cấu hình Dolibarr <b> conf.php</b> .
ErrorCantLoadUserFromDolibarrDatabase=Không tìm thấy người dùng <b>%s</b> trong cơ sở dữ liệu Dolibarr.
ErrorNoVATRateDefinedForSellerCountry=Lỗi, không xác định tỉ lệ VAT cho quốc gia '%s'.
ErrorNoSocialContributionForSellerCountry=Lỗi, không có loại thuế xã hội/ tài chính được xác định cho quốc gia '%s'.
ErrorFailedToSaveFile=Lỗi, lưu tập tin thất bại
ErrorCannotAddThisParentWarehouse=Bạn đang cố gắng thêm một kho mẹ đã là con của một kho hiện có
ErrorInvalidSubtype=Loại phụ đã chọn không được phép
FieldCannotBeNegative=Trường "%s" không được âm
MaxNbOfRecordPerPage=Tối đa số lượng bản ghi trên mỗi trang
NotAuthorized=Bạn không được phép làm điều đó.
SetDate=Thiết lập ngày
SelectDate=Chọn một ngày
SeeAlso=Xem thêm %s
SeeHere=Xem ở đây
ClickHere=Click vào đây
Here=Ở đây
Apply=Áp dụng
BackgroundColorByDefault=Màu nền mặc định
FileRenamed=Tập tin đã được đổi tên thành công
FileGenerated=Tập tin đã được tạo thành công
FileSaved=Tập tin đã được lưu thành công
FileUploaded=Các tập tin được tải lên thành công
FileTransferComplete=(Các) tệp được tải lên thành công
FilesDeleted=(Các) tệp đã được xóa thành công
FileWasNotUploaded=Một tập tin được chọn để đính kèm nhưng vẫn chưa được tải lên. Bấm vào nút "Đính kèm tập tin" cho việc này.
NbOfEntries=Số lượng các mục
GoToWikiHelpPage=Đọc trợ giúp trực tuyến (Cần truy cập Internet)
GoToHelpPage=Đọc giúp đỡ
DedicatedPageAvailable=Trang trợ giúp chuyên dụng liên quan đến màn hình hiện tại của bạn
HomePage=Trang chủ
RecordSaved=Bản ghi đã lưu
RecordDeleted=Bản ghi đã xóa
RecordGenerated=Bản ghi được tạo
LevelOfFeature=Mức tính năng
NotDefined=Không xác định
DolibarrInHttpAuthenticationSoPasswordUseless=Chế độ xác thực Dolibarr được đặt thành <b>%s</b> trong tệp cấu hình <b> conf.php</b>.<br> Điều này có nghĩa là cơ sở dữ liệu mật khẩu nằm ngoài Dolibarr, vì vậy việc thay đổi trường này có thể không có hiệu lực.
Administrator=Quản trị hệ thống
AdministratorDesc=Quản trị viên hệ thống (có thể quản trị người dùng, quyền cũng như thiết lập hệ thống và cấu hình mô-đun)
Undefined=Không xác định
PasswordForgotten=Quên mật khẩu?
NoAccount=Không tài khoản?
SeeAbove=Xem ở trên
HomeArea=Nhà
LastConnexion=Đăng nhập lần cuối
PreviousConnexion=Đăng nhập trước đây
PreviousValue=Giá trị trước đây
ConnectedOnMultiCompany=Kết nối trong môi trường
ConnectedSince=Kết nối từ
AuthenticationMode=Chế độ xác thực
RequestedUrl=URL được yêu cầu
DatabaseTypeManager=Quản lý loại cơ sở dữ liệu
RequestLastAccessInError=Lỗi yêu cầu truy cập cơ sở dữ liệu mới nhất
ReturnCodeLastAccessInError=Trả về mã cho lỗi yêu cầu truy cập cơ sở dữ liệu mới nhất
InformationLastAccessInError=Thông tin cho lỗi yêu cầu truy cập cơ sở dữ liệu mới nhất
DolibarrHasDetectedError=Dolibarr đã phát hiện một lỗi kỹ thuật
YouCanSetOptionDolibarrMainProdToZero=Để có thêm thông tin, bạn có thể đọc tệp nhật ký hoặc thiết lâp tùy chọn $ dolibarr_main_prod thành '0' trong tệp cấu hình của bạn.
InformationToHelpDiagnose=Thông tin này có thể hữu ích cho mục đích chẩn đoán (bạn có thể đặt tùy chọn $dolibarr_main_prod thành '1' để ẩn thông tin nhạy cảm)
MoreInformation=Thông tin chi tiết
TechnicalInformation=Thông tin kỹ thuật
TechnicalID=ID kỹ thuật
LineID=ID Dòng
NotePublic=Ghi chú (công khai)
NotePrivate=Ghi chú (cá nhân)
PrecisionUnitIsLimitedToXDecimals=Dolibarr đã được thiết lập để giới hạn độ chính xác của các đơn giá cho <b>%s</b> theo thập phân.
DoTest=Kiểm tra
ToFilter=Bộ lọc
NoFilter=Không có bộ lọc
WarningYouHaveAtLeastOneTaskLate=Cảnh báo, bạn có ít nhất một yếu tố đã vượt quá thời gian chịu đựng.
yes=có
Yes=Có
no=không
No=Không
All=Tất cả
Home=Nhà
Help=Giúp đỡ
OnlineHelp=Giúp đỡ online
PageWiki=Trang wiki
MediaBrowser=Trình duyệt phương tiện
Always=Luôn luôn
Never=Không bao giờ
Under=dưới
Period=Thời hạn
PeriodEndDate=Ngày cuối trong thời hạn
SelectedPeriod=Kỳ đã chọn
PreviousPeriod=Kỳ trước
Activate=Kích hoạt
Activated=Đã kích hoạt
Closed=Đã đóng
Closed2=Đã đóng
NotClosed=Không được đóng
Enabled=Đã bật
Enable=Kích hoạt
Deprecated=Đã bác bỏ
Disable=Tắt
Disabled=Đã tắt
Add=Thêm
AddLink=Thêm liên kết
RemoveLink=Xóa liên kết
AddToDraft=Thêm vào nháp
Update=Cập nhật
Close=Đóng
CloseAs=Đặt trạng thái thành
CloseBox=Xóa widget khỏi bảng điều khiển của bạn
Confirm=Xác nhận
ConfirmSendCardByMail=Bạn có thực sự muốn gửi nội dung của thẻ này bằng thư đến <b>%s</b> không?
Delete=Xóa
Remove=Gỡ bỏ
Resiliate=Chấm dứt
Cancel=Hủy
Modify=Điều chỉnh
Edit=Sửa
Validate=Xác nhận
ValidateAndApprove=Xác nhận và Duyệt
ToValidate=Để xác nhận
NotValidated=Không hợp lệ
Save=Lưu
SaveAs=Lưu thành
SaveAndStay=Lưu và ở lại
SaveAndNew=Lưu và tạo mới
TestConnection=Kiểm tra kết nối
ToClone=Nhân bản
ConfirmCloneAsk=Có chắc bạn muốn sao chép <b>%s </b>không?
ConfirmClone=Chọn dữ liệu bạn muốn sao chép:
NoCloneOptionsSpecified=Không có dữ liệu nhân bản được xác định.
Of=của
Go=Tới
Run=Hoạt động
CopyOf=Bản sao của
Show=Hiển thị
Hide=Ẩn đi
ShowCardHere=Thẻ hiển thị
Search=Tìm kiếm
SearchOf=Tìm kiếm
QuickAdd=Thêm nhanh
Valid=Xác nhận
Approve=Duyệt
Disapprove=Không chấp thuận
ReOpen=Mở lại
OpenVerb=Mở
Upload=Tải lên
ToLink=Liên kết
Select=Chọn
SelectAll=Chọn tất cả
Choose=Lựa
Resize=Đổi kích thước
Crop=Mùa vụ
ResizeOrCrop=Thay đổi kích thước hoặc cắt
Author=Quyền
User=Người dùng
Users=Người dùng
Group=Nhóm
Groups=Nhóm
UserGroup=Nhóm người dùng
UserGroups=Các nhóm người sử dụng
NoUserGroupDefined=Không có nhóm người dùng được xác định
Password=Mật khẩu
PasswordRetype=Lặp lại mật khẩu của bạn
NoteSomeFeaturesAreDisabled=Lưu ý rằng rất nhiều tính năng/modules bị vô hiệu hóa trong trình diễn này.
YourUserFile=Tập tin người dùng của bạn
Name=Tên
NameSlashCompany=Tên / Công ty
Person=Cá nhân
Parameter=Thông số
Parameters=Các thông số
Value=Giá trị
PersonalValue=Giá trị cá nhân
NewObject=Tạo mới %s
NewValue=Giá trị mới
OldValue=Giá trị cũ %s
FieldXModified=Đã sửa đổi trường %s
FieldXModifiedFromYToZ=Trường %s được sửa đổi từ %s thành %s
CurrentValue=Giá trị hiện tại
Code=Mã
Type=Loại
Language=Ngôn ngữ
MultiLanguage=Đa ngôn ngữ
Note=Ghi chú
Title=Tiêu đề
Label=Nhãn
RefOrLabel=Tham chiếu hoặc nhãn
Info=Bản ghi
Family=Gia đình
Description=Mô tả
Designation=Mô tả
DescriptionOfLine=Mô tả dòng
DateOfLine=Ngày của dòng
DurationOfLine=Thời hạn của dòng
ParentLine=ID dòng gốc
Model=Mẫu tài liệu
DefaultModel=Mẫu tài liệu mặc định
Action=Sự kiện
About=Về
Number=Số
NumberByMonth=Tổng số báo cáo theo tháng
AmountByMonth=Số tiền theo tháng
Numero=Số
Limit=Giới hạn
Limits=Giới hạn
Logout=Đăng xuất
NoLogoutProcessWithAuthMode=Không áp dụng tính năng ngắt kết nối với chế độ xác thực <b>%s</b>
Connection=Đăng nhập
Setup=Thiết lập
Alert=Cảnh báo
MenuWarnings=Cảnh báo
Previous=Trước
Next=Tiếp theo
Cards=Thẻ
Card=Thẻ
Now=Bây giờ
HourStart=Giờ bắt đầu
Deadline=Thời hạn
Date=Ngày
DateAndHour=Ngày và giờ
DateToday=Ngày hôm nay
DateReference=Ngày tham chiếu
DateStart=Ngày bắt đầu
DateEnd=Ngày kết thúc
DateCreation=Ngày tạo
DateCreationShort=Ngày tạo
DateReading=Reading date
IPCreation=IP sáng tạo
DateModification=Ngày điều chỉnh
DateModificationShort=Ngày điều chỉnh
IPModification=IP sửa đổi
DateLastModification=Ngày sửa đổi mới nhất
DateValidation=Ngày xác nhận
DateSigning=Ngày ký
DateClosing=Ngày kết thúc
DateDue=Ngày đáo hạn
DateValue=Giá trị ngày
DateValueShort=Giá trị ngày
DateOperation=Ngày hoạt động
DateOperationShort=Ngày hoạt động
DateLimit=Giới hạn ngày
DateRequest=Ngày yêu cầu
DateProcess=Ngày thực hiện
DateBuild=Ngày làm báo cáo
DatePayment=Ngày thanh toán
DateApprove=Ngày phê duyệt
DateApprove2=Ngày phê duyệt (phê duyệt lần thứ hai)
RegistrationDate=Ngày đăng kí
UserCreation=Tạo người dùng
UserModification=Sửa đổi thông tin người dùng
UserValidation=Xác nhận người dùng
UserCreationShort=Thêm người sử dụng
UserModificationShort=Sửa đổi người sử dụng
UserValidationShort=Xác nhận người sử dụng
UserClosing=Đóng người dùng
UserClosingShort=Đóng người dùng
DurationYear=năm
DurationMonth=tháng
DurationWeek=tuần
DurationDay=ngày
DurationYears=năm
DurationMonths=tháng
DurationWeeks=tuần
DurationDays=ngày
Year=Năm
Month=Tháng
Week=Tuần
WeekShort=Tuần
Day=Ngày
Hour=Giờ
Minute=Phút
Second=Thứ nhì
Years=Năm
Months=Tháng
Days=Ngày
days=ngày
Hours=Giờ
Minutes=Phút
Seconds=Giây
Weeks=Tuần
Today=Hôm nay
Yesterday=Hôm qua
Tomorrow=Ngày mai
Morning=Sáng
Afternoon=Chiều
Quadri=Quý
MonthOfDay=Tháng của ngày
DaysOfWeek=Ngày trong tuần
HourShort=H
MinuteShort=mn
SecondShort=giây
DayShort=d
MonthShort=m
YearShort=y
Rate=Tỷ lệ
CurrencyRate=Tỷ giá chuyển đổi tiền tệ
UseLocalTax=Gồm thuế
Bytes=Bytes
KiloBytes=Kilobyte
MegaBytes=MB
GigaBytes=Gigabyte
TeraBytes=Terabyte
UserAuthor=Được tạo bởi
UserModif=Cập nhật
b=b.
Kb=Kb
Mb=Mb
Gb=Gb
Tb=Tb
Cut=Cắt
Copy=Copy
Paste=Dán
Default=Mặc định
DefaultValue=Giá trị mặc định
DefaultValues=Giá trị / bộ lọc / sắp xếp mặc định
Price=Giá
PriceCurrency=Giá (tiền tệ)
UnitPrice=Đơn giá
UnitPriceHT=Đơn giá (không bao gồm)
UnitPriceHTCurrency=Đơn giá (không bao gồm) (tiền tệ)
UnitPriceTTC=Đơn giá
PriceU=U.P.
PriceUHT=U.P. (net)
PriceUHTCurrency=U.P (ròng) (tiền tệ)
PriceUTTC=Đơn giá (gồm thuế)
Amount=Số tiền
Amounts=Lượng
AmountInvoice=Số tiền hóa đơn
AmountInvoiced=Số tiền đã xuất hóa đơn
AmountInvoicedHT=Số tiền (chưa gồm thuế)
AmountInvoicedTTC=Số tiền được lập hoá đơn (bao gồm thuế)
AmountPayment=Số tiền thanh toán
AmountHTShort=Số tiền (không bao gồm)
AmountTTCShort=Số tiền (gồm thuế)
AmountHT=Số tiền (chưa bao gồm thuế)
AmountTTC=Số tiền (gồm thuế)
AmountVAT=Số tiền thuế
DiscountHT=Discount (excl. tax)
DiscountTTC=Discount (incl. tax)
MulticurrencyAlreadyPaid=Đã thanh toán, nguyên tệ
MulticurrencyRemainderToPay=Còn lại để thanh toán, nguyên tệ
MulticurrencyPaymentAmount=Số tiền thanh toán, nguyên tệ
MulticurrencyAmountHT=Số tiền (chưa thuế), nguyên tệ
MulticurrencyAmountTTC=Số tiền (gồm thuế), nguyên tệ
MulticurrencyAmountVAT=Số tiền thuế, nguyên tệ
MulticurrencySubPrice=Số lượng giá phụ đa tiền tệ
AmountLT1=Số tiền thuế 2
AmountLT2=Số tiền thuế 3
AmountLT1ES=Amount RE
AmountLT2ES=Amount IRPF
AmountTotal=Tổng số tiền
AmountAverage=Số tiền trung bình
PriceQtyMinHT=Giá theo số lượng tối thiểu (không bao gồm thuế)
PriceQtyMinHTCurrency=Giá theo số lượng tối thiểu (không bao gồm thuế) (tiền tệ)
PercentOfOriginalObject=Phần trăm đối tượng ban đầu
AmountOrPercent=Số lượng hoặc phần trăm
Percentage=Phần trăm
Total=Tổng
SubTotal=Tổng phụ
TotalHTShort=Tổng cộng (không bao gồm)
TotalHT100Short=Tổng cộng 100%% (không bao gồm)
TotalHTShortCurrency=Tổng cộng (không bao gồm tiền)
TotalHTWithDiscount=Total (excl.) with discount
TotalTTCShort=Tổng (gồm thuế)
TotalHT=Tổng cộng (chưa thuế)
TotalHTforthispage=Tổng cộng (chưa thuế) cho trang này
Totalforthispage=Tổng cộng cho trang này
GrandTotal=Tổng cộng
TotalforAllPages=Tổng cộng cho tất cả các trang
TotalTTC=Tổng (gồm thuế)
TotalTTCToYourCredit=Tổng (gồm thuế) cho nợ của bạn
TotalVAT=Tổng thuế
TotalVATIN=Tổng cộng IGST
TotalLT1=Tổng thuế 2
TotalLT2=Tổng thuế 3
TotalLT1ES=Total RE
TotalLT2ES=Total IRPF
TotalLT1IN=Tổng cộng CGST
TotalLT2IN=Tổng cộng SGST
HT=Không gồm Thuế
TTC=Gồm thuế
INCVATONLY=Bao gồm VAT
INCT=Bao gồm tất cả các loại thuế
VAT=Thuế bán hàng
VATIN=IGST
VATs=Thuế bán hàng
VATINs=Thuế IGST
LT1=Thuế bán hàng 2
LT1Type=Loại thuế bán hàng 2
LT2=Thuế bán hàng 3
LT2Type=Loại thuế bán hàng 3
LT1ES=RE
LT2ES=IRPF
LT1IN=CGST
LT2IN=SGST
LT1GC=xu bổ sung
VATRate=Thuế suất
RateOfTaxN=Thuế suất %s
VATCode=Mã thuế suất
VATNPR=Thuế suất NPR
DefaultTaxRate=Thuế suất mặc định
Average=Trung bình
Sum=Tính tổng
StandardDeviationPop=Standard deviation
Delta=Delta
StatusToPay=Để trả
RemainToPay=Còn lại để trả tiền
Module=Mô-đun / Ứng dụng
Modules=Mô-đun / Ứng dụng
Option=Tùy chọn
Filters=Bộ lọc
List=Danh sách
FullList=Danh mục đầy đủ
FullConversation=Cuộc trò chuyện đầy đủ
Statistics=Thống kê
OtherStatistics=Thống kê khác
Status=Trạng thái
Favorite=Yêu thích
ShortInfo=Thông tin.
Ref=Tham chiếu
ExternalRef=Ref. extern
RefSupplier=Tham chiếu nhà cung cấp
RefPayment=Tham chiếu thanh toán
CommercialProposalsShort=Đơn hàng đề xuất
Comment=Chú thích
Comments=Chú thích
ActionsToDo=Sự kiện cần làm
ActionsToDoShort=Việc cần làm
ActionsDoneShort=Đã hoàn thành
ActionNotApplicable=Không áp dụng
ActionRunningNotStarted=Để bắt đầu
ActionRunningShort=Trong tiến trình xử lý
ActionDoneShort=Đã hoàn tất
ActionUncomplete=Chưa hoàn thành
LatestLinkedEvents=Các sự kiện được liên kết %s mới nhất
CompanyFoundation=Thông Tin Công ty/Tổ chức
Accountant=Kế toán
ContactsForCompany=Liên lạc cho bên thứ ba này
ContactsAddressesForCompany=Liên lạc/địa chỉ cho bên thứ ba này
AddressesForCompany=Địa chỉ cho bên thứ ba này
ActionsOnCompany=Sự kiện cho bên thứ ba này
ActionsOnContact=Sự kiện cho liên lạc/ địa chỉ này
ActionsOnUser=Events for this user
ActionsOnContract=Sự kiện cho hợp đồng này
ActionsOnMember=Sự kiện về thành viên này
ActionsOnProduct=Sự kiện về sản phẩm này
ActionsOnAsset=Sự kiện đối với tài sản cố định này
NActionsLate=%s cuối
ToDo=Việc cần làm
Completed=Đã hoàn thành
Running=Trong tiến trình xử lý
RequestAlreadyDone=Yêu cầu đã được ghi nhận
Filter=Bộ lọc
FilterOnInto=Tiêu chí tìm kiếm ' <strong>%s</strong> ' vào các trường %s
RemoveFilter=Gỡ bộ lọc
ChartGenerated=Xuất biểu đồ
ChartNotGenerated=Biểu đồ không được xuất
GeneratedOn=Làm trên %s
Generate=Xuất ra
Duration=Thời hạn
TotalDuration=Tổng thời hạn
Summary=Tóm tắt
DolibarrStateBoard=Thống kê cơ sở dữ liệu
DolibarrWorkBoard=Các chỉ mục mở
NoOpenedElementToProcess=Không có phần tử mở để xử lý
Available=Sẵn có
NotYetAvailable=Chưa có
NotAvailable=Chưa có
Categories=Gán thẻ/phân nhóm
Category=Gán thẻ/phân nhóm
SelectTheTagsToAssign=Chọn thẻ/danh mục để gán
By=Theo
From=Từ
FromDate=Từ
FromLocation=Từ
to=đến
To=đến
ToDate=đến
ToLocation=đến
at=Tại
and=và
or=hoặc
otherwise=otherwise
Other=Khác
Others=Khác
OtherInformations=Thông tin khác
Workflow=Quy trình làm việc
Quantity=Số lượng
Qty=Số lượng
ChangedBy=Thay đổi bằng
ApprovedBy=Được phê duyệt bởi
ApprovedBy2=Được phê duyệt bởi (phê duyệt thứ hai)
Approved=Đã duyệt
Refused=Đã từ chối
ReCalculate=Tính toán lại
ResultKo=Thất bại
Reporting=Việc báo cáo
Reportings=Việc báo cáo
Draft=Dự thảo
Drafts=Dự thảo
StatusInterInvoiced=Đã xuất hóa đơn
Done=Đã hoàn thành
Validated=Đã xác nhận
ValidatedToProduce=Đã xác thực (Để sản xuất)
Opened=Mở
OpenAll=Mở (Tất cả)
ClosedAll=Đã đóng (Tất cả)
New=Mới
Discount=Giảm giá
Unknown=Không biết
General=Tổng hợp
Dimensions=Dimensions
Size=Kích thước
OriginalSize=Kích thước nguyên mẫu
RotateImage=Xoay 90°
Received=Đã nhận
Paid=Đã trả
Topic=Chủ đề
ByCompanies=Bởi bên thứ ba
ByUsers=Bởi người dùng
Links=Liên kết
Link=Liên kết
Rejects=Từ chối
Preview=Xem trước
NextStep=Bước tiếp theo
Datas=Dữ liệu
None=Không
NoneF=Không
NoneOrSeveral=Không hoặc vài cái
Late=Trễ
LateDesc=Một mục được xác định là Trì hoãn theo cấu hình hệ thống trong menu Trang chủ - Cài đặt - Cảnh báo.
NoItemLate=Không có mục cũ
Photo=Hình ảnh
Photos=Hình ảnh
AddPhoto=Thêm hình ảnh
DeletePicture=Ảnh xóa
ConfirmDeletePicture=Xác nhận xoá hình ảnh?
Login=Đăng nhập
LoginEmail=Đăng nhập (email)
LoginOrEmail=Đăng nhập hoặc Email
CurrentLogin=Đăng nhập hiện tại
EnterLoginDetail=Nhập chi tiết đăng nhập
January=Tháng Một
February=Tháng Hai
March=Tháng Ba
April=Tháng Tư
May=Tháng Năm
June=Tháng Sáu
July=Tháng Bảy
August=Tháng Tám
September=Tháng Chín
October=Tháng Mười
November=Tháng mười một
December=Tháng Mười Hai
Month01=Tháng Một
Month02=Tháng Hai
Month03=Tháng Ba
Month04=Tháng Tư
Month05=Tháng Năm
Month06=Tháng Sáu
Month07=Tháng Bảy
Month08=Tháng Tám
Month09=Tháng Chín
Month10=Tháng Mười
Month11=Tháng Mười Một
Month12=Tháng Mười Hai
MonthShort01=Tháng Một
MonthShort02=Tháng Hai
MonthShort03=Tháng Ba
MonthShort04=Tháng Tư
MonthShort05=Tháng Năm
MonthShort06=Tháng Sáu
MonthShort07=Tháng Bảy
MonthShort08=Tháng Tám
MonthShort09=Tháng Chín
MonthShort10=Tháng Mười
MonthShort11=Tháng Mười Một
MonthShort12=Tháng Mười Hai
MonthVeryShort01=J
MonthVeryShort02=S
MonthVeryShort03=H
MonthVeryShort04=A
MonthVeryShort05=H
MonthVeryShort06=J
MonthVeryShort07=J
MonthVeryShort08=A
MonthVeryShort09=C
MonthVeryShort10=O
MonthVeryShort11=N
MonthVeryShort12=D
AttachedFiles=Được đính kèm tập tin và tài liệu
JoinMainDoc=Tham gia tài liệu chính
JoinMainDocOrLastGenerated=Gửi tài liệu chính hoặc tài liệu được tạo lần cuối nếu không tìm thấy
DateFormatYYYYMM=YYYY-MM
DateFormatYYYYMMDD=YYYY-MM-DD
DateFormatYYYYMMDDHHMM=YYYY-MM-DD HH:SS
ReportName=Tên báo cáo
ReportPeriod=Kỳ báo cáo
ReportDescription=Mô tả
Report=Báo cáo
Reports=Báo cáo
Keyword=Từ khóa
Origin=Nguyên gốc
Legend=Chú thích
Fill=Điền
Reset=Thiết lập lại
File=Tập tin
Files=Tập tin
NotAllowed=Không được phép
ReadPermissionNotAllowed=Không có quyền đọc
AmountInCurrency=Số tiền %s trong tiền tệ
Example=Ví dụ
Examples=Ví dụ
NoExample=Không có ví dụ
FindBug=Báo cáo một lỗi
NbOfThirdParties=Số lượng bên thứ ba
NbOfLines=Số dòng
NbOfObjects=Số đối tượng
NbOfObjectReferers=Số mặt hàng liên quan
Referers=Những thứ có liên quan
TotalQuantity=Tổng số lượng
DateFromTo=Từ %s đến %s
DateFrom=Từ %s
DateUntil=Cho đến %s
Check=Kiểm tra
Uncheck=Không chọn
Internal=Nội bộ
External=Bên ngoài
Internals=Nội bộ
Externals=Bên ngoài
Warning=Cảnh báo
Warnings=Cảnh báo
BuildDoc=Làm file Doc
Entity=Môi trường
Entities=Thực thể
CustomerPreview=Xem trước khách hàng
SupplierPreview=Xem trước nhà cung cấp
ShowCustomerPreview=Xem trước khách hàng hiển thị
ShowSupplierPreview=Hiển thị xem trước nhà cung cấp
RefCustomer=Tham chiếu khách hàng
InternalRef=Giới thiệu nội bộ.
Currency=Tiền tệ
InfoAdmin=Thông tin dành cho người quản trị
Undo=Lùi lại
Redo=Làm lại
ExpandAll=Mở rộng tất cả
UndoExpandAll=Lùi lại mở rộng
SeeAll=Nhìn thấy tất cả
Reason=Lý do
FeatureNotYetSupported=Tính năng chưa được hỗ trợ
CloseWindow=Đóng cửa sổ
Response=Đáp trả
Priority=Ưu tiên
SendByMail=Gửi bằng email
MailSentByTo=Email được gửi bởi %s tới %s
NotSent=Chưa được gửi
TextUsedInTheMessageBody=Thân email
SendAcknowledgementByMail=Gửi email xác nhận
SendMail=Gửi email
Email=Email
NoEMail=Không có email
AlreadyRead=Đã đọc
NotRead=Chưa đọc
NoMobilePhone=No mobile phone
Owner=Chủ sở hữu
FollowingConstantsWillBeSubstituted=Các hằng số sau đây sẽ được thay thế bằng giá trị tương ứng.
Refresh=Làm mới
BackToList=Trở lại danh sách
BackToTree=Trở lại cây
GoBack=Quay trở lại
CanBeModifiedIfOk=Có thể được điều chỉnh nếu hợp lệ
CanBeModifiedIfKo=Có thể được điều sửa nếu không hợp lệ
ValueIsValid=Giá trị hợp lệ
ValueIsNotValid=Giá trị không hợp lệ
RecordCreatedSuccessfully=Bản ghi được tạo thành công
RecordModifiedSuccessfully=Bản ghi được điều chỉnh thành công
RecordsModified=%s (các) bản ghi đã sửa đổi
RecordsDeleted=%s (các) bản ghi đã bị xóa
RecordsGenerated=%s (các) bản ghi được tạo
ValidatedRecordWhereFound = Một số bản ghi được chọn đã được xác thực. Không có hồ sơ đã bị xóa.
AutomaticCode=Mã tự động
FeatureDisabled=Tính năng bị vô hiệu hóa
MoveBox=Di chuyển widget
Offered=Đã đề nghị
NotEnoughPermissions=Bạn không có quyền cho hành động này
UserNotInHierachy=Hành động này được dành riêng cho người giám sát của người dùng này
SessionName=Tên phiên
Method=Phương pháp
Receive=Nhận
CompleteOrNoMoreReceptionExpected=Hoàn thành hoặc không mong đợi gì hơn
ExpectedValue=Gia trị được ki vọng
ExpectedQty=Số lượng dự kiến
PartialWoman=Một phần
TotalWoman=Tổng
NeverReceived=Chưa từng nhận
Canceled=Đã hủy
YouCanChangeValuesForThisListFromDictionarySetup=Bạn có thể thay đổi giá trị cho danh sách này từ menu Cài đặt - Từ điển
YouCanChangeValuesForThisListFrom=Bạn có thể thay đổi giá trị cho danh sách này từ menu %s
YouCanSetDefaultValueInModuleSetup=Bạn có thể đặt giá trị mặc định được sử dụng khi tạo bản ghi mới trong thiết lập mô-đun
Color=Màu
Documents=Tập tin liên kết
Documents2=Chứng từ
UploadDisabled=Đã tắt tải lên
MenuAccountancy=Kế toán
MenuECM=Chứng từ
MenuAWStats=AWStats
MenuMembers=Thành viên
MenuAgendaGoogle=Google agenda
MenuTaxesAndSpecialExpenses=Thuế | Chi phí đặc biệt
ThisLimitIsDefinedInSetup=Giới hạn của Dolibarr (Thực đơn Nhà-Thiết lập-Bảo mật): %s Kb, giới hạn của PHP: %s Kb
ThisLimitIsDefinedInSetupAt=Giới hạn Dolibarr (Menu %s): %s Kb, Giới hạn PHP (Param %s): %s Kb
NoFileFound=Không có tài liệu nào được tải lên
CurrentUserLanguage=Ngôn ngữ hiện tại
CurrentTheme=Theme hiện tại
CurrentMenuManager=Quản lý menu hiện tại
Browser=Trình duyệt
Layout=Bố trí Layout
Screen=Màn hình
DisabledModules=Module đã tắt
For=Cho
ForCustomer=cho khách hàng
Signature=Chữ ký
HidePassword=Hiện lệnh với mật khẩu ẩn
UnHidePassword=Hiển thị lệnh thực với mật khẩu rõ ràng
Root=Gốc
RootOfMedias=Gốc của phương tiện truyền thông đại chúng (/medias)
Informations=Thông tin
Page=Trang
Notes=Ghi chú
AddNewLine=Thêm dòng mới
AddFile=Thêm tập tin
FreeZone=Sản phẩm văn bản tự do
FreeLineOfType=Văn bản tự do, loại:
CloneMainAttributes=Nhân bản đối tượng và các thuộc tính chính của nó
ReGeneratePDF=Tạo lại PDF
PDFMerge=PDF Merge
Merge=Merge
DocumentModelStandardPDF=Mẫu PDF chuẩn
PrintContentArea=Hiển thị trang in khu vực nội dung chính
MenuManager=Menu quản lý
WarningYouAreInMaintenanceMode=Cảnh báo, bạn đang ở chế độ bảo trì: chỉ đăng nhập <b>%s mới</b> được phép sử dụng ứng dụng ở chế độ này.
CoreErrorTitle=Lỗi hệ thống
CoreErrorMessage=Xin lỗi, đã xảy ra lỗi. Liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn để kiểm tra nhật ký hoặc vô hiệu $ dolibarr_main_prod = 1 để có thêm thông tin.
CreditCard=Thẻ tín dụng
ValidatePayment=Xác nhận thanh toán
CreditOrDebitCard=Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ
FieldsWithAreMandatory=Các trường với <b>%s</b> là bắt buộc
FieldsWithIsForPublic=Các trường có <b>%s</b> được hiển thị trong danh sách công khai của các thành viên. Nếu bạn không muốn điều này, hãy bỏ chọn hộp "công khai".
AccordingToGeoIPDatabase=(theo chuyển đổi GeoIP)
Line=Dòng
NotSupported=Không được hỗ trợ
RequiredField=Dòng bắt buộc
Result=Kết quả
ToTest=Kiểm tra
ValidateBefore=Mục phải được xác nhận trước khi sử dụng tính năng này
Visibility=Hiển thị
Totalizable=Tổng hợp
TotalizableDesc=Trường này được tổng hợp trong danh sách
Private=Cá nhân
Hidden=Đã ẩn
Resources=Tài nguyên
Source=Nguồn
Prefix=Tiền tố
Before=Trước
After=Sau
IPAddress=Địa chỉ IP
Frequency=Tần số
IM=Nhắn tin tức thời
NewAttribute=Thuộc tính mới
AttributeCode=Mã thuộc tính
URLPhoto=URL của hình ảnh / logo
SetLinkToAnotherThirdParty=Liên kết đến một bên thứ ba
LinkTo=Liên kết đến
LinkToProposal=Liên kết với đề xuất
LinkToExpedition= Liên kết đến cuộc thám hiểm
LinkToOrder=Liên kết để đặt hàng
LinkToInvoice=Liên kết với hóa đơn
LinkToTemplateInvoice=Liên kết với mẫu hóa đơn
LinkToSupplierOrder=Liên kết với đơn hàng mua
LinkToSupplierProposal=Liên kết với đề xuất của nhà cung cấp
LinkToSupplierInvoice=Liên kết với hóa đơn nhà cung cấp
LinkToContract=Liên kết với hợp đồng
LinkToIntervention=Liên kết với sự can thiệp
LinkToTicket=Liên kết với vé
LinkToMo=Liên kết tới Mo
CreateDraft=Tạo dự thảo
SetToDraft=Trở về dự thảo
ClickToEdit=Nhấn vào để sửa
ClickToRefresh=Nhấn vào đây để làm mới
EditWithEditor=Soạn thảo với CKEditor
EditWithTextEditor=Soạn thảo với Trình soạn thảo văn bản
EditHTML=Chỉnh sửa HTML
EditHTMLSource=Soạn thảo mã nguồn HTML
ObjectDeleted=Đối tượng %s đã xóa
ByCountry=Theo quốc gia
ByTown=Theo thị trấn
ByDate=Theo ngày
ByMonthYear=Theo tháng/năm
ByYear=Theo năm
ByMonth=Theo tháng
ByDay=Theo ngày
BySalesRepresentative=Theo Đại diện bán hàng
LinkedToSpecificUsers=Đã liên kết với một số liên lạc người dùng cụ thể
NoResults=Không có kết quả
AdminTools=Công cụ quản trị
SystemTools=Công cụ hệ thống
ModulesSystemTools=Module công cụ
Test=Kiểm tra
Element=Yếu tố
NoPhotoYet=Chưa có ảnh chưa
Dashboard=Bảng điều khiển
MyDashboard=Bảng điều khiển của tôi
Deductible=Giảm trừ doanh thu
from=từ
toward=hướng
Access=Truy cập
SelectAction=Chọn hành động
SelectTargetUser=Chọn người dùng/ nhân viên mục tiêu
HelpCopyToClipboard=Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + C để copy vào clipboard
SaveUploadedFileWithMask=Lưu tập tin trên máy chủ với tên <strong>"%s"</strong> (nếu không "%s")
OriginFileName=Tên tập tin gốc
SetDemandReason=Thiết lập nguồn
SetBankAccount=Xác định tài khoản ngân hàng
AccountCurrency=Tài khoản tiền tệ
ViewPrivateNote=Xem ghi chú
XMoreLines=%s dòng ẩn
ShowMoreLines=Hiển thị thêm hơn/ ít dòng
PublicUrl=URL công khai
AddBox=Thêm hộp
SelectElementAndClick=Chọn một phần tử và nhấp vào %s
PrintFile=In tập tin %s
ShowTransaction=Hiển thị mục trên tài khoản ngân hàng
ShowIntervention=Hiện can thiệp
ShowContract=Hiện hợp đồng
GoIntoSetupToChangeLogo=Chuyển đến Trang chủ - Cài đặt - Công ty để thay đổi logo hoặc đi đến Trang chủ - Cài đặt - Hiển thị để ẩn đi.
Deny=Từ chối
Denied=Đã từ chối
ListOf=Danh sách %s
ListOfTemplates=Danh sách các mẫu
Gender=Giới tính
Genderman=Nam giới
Genderwoman=Nữ giới
Genderother=Khác
ViewList=Danh sách xem
ViewGantt=Xem dạng Gantt
ViewKanban=Xem dạng Kanban
Mandatory=Bắt buộc
Hello=Xin chào
GoodBye=Tạm biệt
Sincerely=Trân trọng
ConfirmDeleteObject=Bạn có chắc chắn muốn xóa đối tượng này?
DeleteLine=Xóa dòng
ConfirmDeleteLine=Bạn có chắc chắn muốn xóa dòng này?
ErrorPDFTkOutputFileNotFound=Lỗi: tập tin không được tạo ra. Vui lòng kiểm tra xem lệnh 'pdftk' đã được cài đặt trong thư mục có trong biến môi trường $PATH (chỉ linux/unix) hay liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn.
NoPDFAvailableForDocGenAmongChecked=Không có bản PDF nào để tạo tài liệu trong số các bản ghi được kiểm tra
TooManyRecordForMassAction=Quá nhiều bản ghi được chọn cho hành động hàng loạt. Hành động được giới hạn trong danh sách các bản ghi %s.
NoRecordSelected=Không có bản ghi nào được chọn
MassFilesArea=Khu vực tạo các tệp bằng hành động hàng loạt
ShowTempMassFilesArea=Hiển thị khu vực tạo các tệp bằng hành động hàng loạt
ConfirmMassDeletion=Xác nhận xóa hàng loạt
ConfirmMassDeletionQuestion=Bạn có chắc chắn muốn xóa (các) bản ghi đã chọn %s không?
ConfirmMassClone=Xác nhận bản sao hàng loạt
ConfirmMassCloneQuestion=Chọn dự án để sao chép vào
ConfirmMassCloneToOneProject=Sao chép vào dự án %s
RelatedObjects=Đối tượng liên quan
ClassifyBilled=Phân loại hóa đơn
ClassifyUnbilled=Phân loại chưa lập hóa đơn
Progress=Tiến trình
ProgressShort=Chương trình
FrontOffice=Trụ sở chính
BackOffice=Trở lại văn phòng
Submit=Gửi đi
View=Xem
Export=Xuất dữ liệu
Import=Nhập dữ liệu
Exports=Xuất khẩu
ExportFilteredList=Xuất danh sách đã lọc
ExportList=Danh sách xuất
ExportOptions=Tùy chọn xuất dữ liệu
IncludeDocsAlreadyExported=Bao gồm các tài liệu đã được xuất
ExportOfPiecesAlreadyExportedIsEnable=Các tài liệu đã xuất sẽ được hiển thị và sẽ được xuất
ExportOfPiecesAlreadyExportedIsDisable=Các tài liệu đã xuất sẽ bị ẩn và sẽ không được xuất
AllExportedMovementsWereRecordedAsExported=Tất cả các dịch chuyển đã xuất đã được ghi là đã xuất
NotAllExportedMovementsCouldBeRecordedAsExported=Không phải tất cả các dịch chuyển đã xuất có thể được ghi là đã xuất
Miscellaneous=Linh tinh
Calendar=Lịch
GroupBy=Nhóm bởi ...
GroupByX=Nhóm theo %s
ViewFlatList=Xem danh sách phẳng
ViewAccountList=Xem sổ cái
ViewSubAccountList=Xem sổ cái tài khoản phụ
RemoveString=Xóa chuỗi '%s'
SomeTranslationAreUncomplete=Một số ngôn ngữ được cung cấp có thể chỉ được dịch một phần hoặc có thể có lỗi. Vui lòng giúp sửa ngôn ngữ của bạn bằng cách đăng ký tại <a href="https://transifex.com/projects/p/dolibarr/" target="_blank" rel="noopener noreferrer external">https://transifex.com/projects/p/dolibarr/</a> để thêm những cải tiến của bạn.
DirectDownloadLink=Liên kết tải xuống công khai
PublicDownloadLinkDesc=Chỉ cần có liên kết để tải tập tin
DirectDownloadInternalLink=Liên kết tải xuống riêng tư
PrivateDownloadLinkDesc=Bạn cần phải đăng nhập và cần có quyền để xem hoặc tải xuống tệp
Download=Tải xuống
DownloadDocument=Tải tài liệu
DownloadSignedDocument=Tải xuống tài liệu đã ký
ActualizeCurrency=Cập nhật tỷ giá tiền tệ
Fiscalyear=Năm tài chính
ModuleBuilder=Xây dựng mô-đun và ứng dụng
SetMultiCurrencyCode=Thiết lập tiền tệ
BulkActions=Hành động hàng loạt
ClickToShowHelp=Nhấn vào đây để hiển thị trợ giúp tooltip
WebSite=Trang web
WebSites=Trang web
WebSiteAccounts=Tài khoản truy cập web
ExpenseReport=Báo cáo chi tiêu
ExpenseReports=Báo cáo chi tiêu
HR=Nhân sự
HRAndBank=Nhân sự và ngân hàng
AutomaticallyCalculated=Tự động tính toán
TitleSetToDraft=Quay trở lại dự thảo
ConfirmSetToDraft=Bạn có chắc chắn muốn quay lại trạng thái Dự thảo không?
ImportId=Import id
Event=Sự kiện
Events=Sự kiện
EMailTemplates=Mẫu email
FileNotShared=Tệp không được chia sẻ công khai bên ngoài
Project=Dự án
Projects=Các dự án
LeadOrProject=Dự án | Kế hoạch
LeadsOrProjects=Dự án | Kế hoạch
Lead=Triển vọng
Leads=Triển vọng
ListOpenLeads=Danh sách Tiềm năng mở
ListOpenProjects=Danh sách Dự án mở
NewLeadOrProject=Khách hàng triển vọng hoặc dự án mới
Rights=Phân quyền
LineNb=Dòng số
IncotermLabel=Incoterms
TabLetteringCustomer=Chữ khách hàng
TabLetteringSupplier=Chữ nhà cung cấp
Monday=Thứ Hai
Tuesday=Thứ Ba
Wednesday=Thứ Tư
Thursday=Thứ Năm
Friday=Thứ Sáu
Saturday=Thứ Bảy
Sunday=Chủ Nhật
MondayMin=Hai
TuesdayMin=Ba
WednesdayMin=Tư
ThursdayMin=Năm
FridayMin=Sáu
SaturdayMin=Bảy
SundayMin=CN
Day1=Thứ Hai
Day2=Thứ Ba
Day3=Thứ Tư
Day4=Thứ Năm
Day5=Thứ Sáu
Day6=Thứ Bảy
Day0=Chủ Nhật
ShortMonday=H
ShortTuesday=B
ShortWednesday=T
ShortThursday=N
ShortFriday=S
ShortSaturday=B
ShortSunday=C
one=một
two=hai
three=ba
four=bốn
five=năm
six=sáu
seven=bảy
eight=tám
nine=chín
ten=mười
eleven=mười một
twelve=mười hai
thirteen=mười ba
fourteen=mười bốn
fifteen=mười lăm
sixteen=mười sáu
seventeen=mười bảy
eighteen=mười tám
nineteen=mười chín
twenty=hai mươi
thirty=ba mươi
forty=bốn mươi
fifty=năm mươi
sixty=sáu mươi
seventy=bảy mươi
eighty=tám mươi
ninety=chín mươi
hundred=trăm
thousand=nghìn
million=triệu
billion=tỷ
trillion=nghìn tỷ
quadrillion=triệu tỷ
SelectMailModel=Chọn một mẫu email
SetRef=Đặt tham chiếu
Select2ResultFoundUseArrows=Một số kết quả được tìm thấy. Sử dụng mũi tên để chọn.
Select2NotFound=Không có kết quả nào
Select2Enter=Đi vào
Select2MoreCharacter=hoặc thêm ký tự
Select2MoreCharacters=hoặc nhiều các ký tự
Select2MoreCharactersMore=<strong>Cú pháp tìm kiếm:</strong> <br> <kbd><strong>|</strong></kbd> <kbd>HOẶC</kbd> (a | b) <br> <kbd><strong>*</strong></kbd> <kbd>Bất kỳ ký tự nào</kbd> (a * b) <br> <kbd><strong>^</strong></kbd> <kbd>Bắt đầu với</kbd> (^ ab) <br> <kbd><strong>$</strong></kbd> <kbd>Kết thúc bằng</kbd> (ab $) <br>
Select2LoadingMoreResults=Đang tải thêm kết quả ...
Select2SearchInProgress=Đang tìm kiếm ...
SearchIntoThirdparties=Bên thứ ba
SearchIntoContacts=Liên lạc
SearchIntoMembers=Thành viên
SearchIntoUsers=Người dùng
SearchIntoProductsOrServices=Sản phẩm hoặc dịch vụ
SearchIntoBatch=Lô/Sê-ri
SearchIntoProjects=Các dự án
SearchIntoMO=Đơn đặt hàng sản xuất
SearchIntoTasks=Tác vụ
SearchIntoCustomerInvoices=Hóa đơn khách hàng
SearchIntoSupplierInvoices=Hóa đơn nhà cung cấp
SearchIntoCustomerOrders=Đơn bán hàng
SearchIntoSupplierOrders=Đơn đặt hàng mua
SearchIntoCustomerProposals=Đơn hàng đề xuất
SearchIntoSupplierProposals=Đề xuất nhà cung cấp
SearchIntoInterventions=Interventions
SearchIntoContracts=Hợp đồng
SearchIntoCustomerShipments=Lô hàng của khách hàng
SearchIntoSupplierReceptions=Vendor receptions
SearchIntoExpenseReports=Báo cáo chi tiêu
SearchIntoLeaves=Nghỉ
SearchIntoKM=Kiến thức cơ bản
SearchIntoTickets=Vé
SearchIntoCustomerPayments=Thanh toán của khách hàng
SearchIntoVendorPayments=Thanh toán của nhà cung cấp
SearchIntoMiscPayments=Thanh toán khác
CommentLink=Chú thích
NbComments=Số lượng nhận xét
CommentPage=Không gian nhận xét
CommentAdded=Đã thêm nhận xét
CommentDeleted=Nhận xét đã bị xóa
Everybody=Mọi người
EverybodySmall=Mọi người
PayedBy=Trả tiền bởi
PayedTo=Trả tiền cho
Monthly=Hàng tháng
Quarterly=Hàng quý
Annual=Hàng năm
Local=Tại chỗ
Remote=Từ xa
LocalAndRemote=Tại chỗ và từ xa
KeyboardShortcut=Phim tắt
AssignedTo=Giao cho
Deletedraft=Xóa dự thảo
ConfirmMassDraftDeletion=Xác nhận xóa hàng loạt Dự thảo
FileSharedViaALink=Tệp công khai được chia sẻ qua liên kết
SelectAThirdPartyFirst=Chọn bên thứ ba trước ...
YouAreCurrentlyInSandboxMode=Bạn hiện đang ở chế độ "hộp cát" %s
Inventory=Hàng tồn kho
AnalyticCode=Mã phân tích
TMenuMRP=MRP
ShowCompanyInfos=Hiển thị thông tin công ty
ShowMoreInfos=Hiển thị thêm thông tin
NoFilesUploadedYet=Đầu tiên vui lòng tải lên một tài liệu
SeePrivateNote=Xem ghi chú riêng
PaymentInformation=Thông tin thanh toán
ValidFrom=Có hiệu lực từ
ValidUntil=Có hiệu lực đến
NoRecordedUsers=Không có người dùng
ToClose=Để đóng
ToRefuse=Từ chối
ToProcess=Để xử lý
ToApprove=Phê duyệt
GlobalOpenedElemView=Xem toàn cục
NoArticlesFoundForTheKeyword=Không tìm thấy mục nào cho từ khóa ' <strong>%s</strong> '
NoArticlesFoundForTheCategory=Không tìm thấy mục nào cho danh mục
ToAcceptRefuse=Chấp nhận | từ chối
ContactDefault_agenda=Sự kiện
ContactDefault_commande=Đơn hàng
ContactDefault_contrat=Hợp đồng
ContactDefault_facture=Hoá đơn
ContactDefault_fichinter=Can thiệp
ContactDefault_invoice_supplier=Hóa đơn nhà cung cấp
ContactDefault_order_supplier=Đơn hàng nhà cung cấp
ContactDefault_project=Dự án
ContactDefault_project_task=Tác vụ
ContactDefault_propal=Đơn hàng đề xuất
ContactDefault_supplier_proposal=Đề xuất nhà cung cấp
ContactDefault_ticket=Vé
ContactAddedAutomatically=Liên hệ được thêm từ vai trò liên hệ của bên thứ ba
More=Thêm nữa
ShowDetails=Xem chi tiết
CustomReports=Báo cáo khách hàng
StatisticsOn=Thống kê vào
SelectYourGraphOptionsFirst=Chọn loại dạng biểu đồ để dựng biểu đồ
Measures=Đo lường
XAxis=Trục X
YAxis=Trục Y
StatusOfRefMustBe=Trạng thái của %sphải là %s
DeleteFileHeader=Xác nhận xoá file
DeleteFileText=Bạn có chắc muốn xoá file này?
ShowOtherLanguages=Xem ngôn ngữ khác
SwitchInEditModeToAddTranslation=Mở sang chế độ chỉnh sửa và thêm bản dịch khác cho ngôn ngữ này
NotUsedForThisCustomer=Không sử dụng cho khách hàng này
NotUsedForThisVendor=Không được sử dụng cho nhà cung cấp này
AmountMustBePositive=Số tiền phải dương
ByStatus=Theo trạng thái
InformationMessage=Thông tin
Used=Đã sử dụng
ASAP=Sớm nhất có thể
CREATEInDolibarr=Đã tạo bản ghi %s
MODIFYInDolibarr=Đã sửa đổi bản ghi %s
DELETEInDolibarr=Đã xóa bản ghi %s
VALIDATEInDolibarr=Bản ghi %s đã được xác thực
APPROVEDInDolibarr=Bản ghi %s đã được phê duyệt
DefaultMailModel=Mẫu thư mặc định
PublicVendorName=Tên công khai của nhà cung cấp
DateOfBirth=Ngày tháng năm sinh
SecurityTokenHasExpiredSoActionHasBeenCanceledPleaseRetry=Mã thông báo bảo mật đã hết hạn nên hành động đã bị hủy. Vui lòng thử lại.
UpToDate=Cập nhật
OutOfDate=Hết hạn
EventReminder=Lời nhắc sự kiện
UpdateForAllLines=Cập nhật cho tất cả các dòng
OnHold=Đang chờ
Civility=Title of courtesy
AffectTag=Gán một thẻ
AffectUser=Chỉ định một người dùng
SetSupervisor=Đặt người giám sát
CreateExternalUser=Tạo người dùng bên ngoài
ConfirmAffectTag=Gán thẻ hàng loạt
ConfirmAffectUser=Phân công người dùng hàng loạt
ContactRole=Contact role
ContactRoles=Contact roles
ProjectRole=Vai trò được giao trên từng dự án/cơ hội
TasksRole=Vai trò được giao trên mỗi nhiệm vụ (nếu được sử dụng)
ConfirmSetSupervisor=Bộ giám sát hàng loạt
ConfirmUpdatePrice=Chọn mức tăng/giảm giá
ConfirmAffectTagQuestion=Bạn có chắc chắn muốn gán thẻ cho (các) bản ghi đã chọn %s không?
ConfirmAffectUserQuestion=Bạn có chắc chắn muốn chỉ định người dùng cho (các) bản ghi đã chọn %s không?
ConfirmSetSupervisorQuestion=Bạn có chắc chắn muốn đặt người giám sát cho (các) bản ghi đã chọn %s không?
ConfirmUpdatePriceQuestion=Bạn có chắc chắn muốn cập nhật giá của %s bản ghi đã chọn không?
CategTypeNotFound=Không tìm thấy loại thẻ cho loại bản ghi
SupervisorNotFound=Không tìm thấy người giám sát
CopiedToClipboard=Sao chép vào clipboard
InformationOnLinkToContract=Số tiền này chỉ là tổng của tất cả các dòng trong hợp đồng. Không có khái niệm về thời gian được xem xét.
ConfirmCancel=Bạn có chắc là muốn hủy bỏ
EmailMsgID=ID tin nhắn email
EmailDate=Ngày gửi email
SetToStatus=Đặt thành trạng thái %s
SetToEnabled=Đặt thành đã bật
SetToDisabled=Đặt thành vô hiệu hóa
ConfirmMassEnabling=xác nhận kích hoạt hàng loạt
ConfirmMassEnablingQuestion=Bạn có chắc chắn muốn bật %s bản ghi đã chọn không?
ConfirmMassDisabling=xác nhận vô hiệu hóa hàng loạt
ConfirmMassDisablingQuestion=Bạn có chắc chắn muốn vô hiệu hóa (các) bản ghi đã chọn %s không?
RecordsEnabled=Đã bật %s bản ghi
RecordsDisabled=%s bản ghi bị vô hiệu hóa
RecordEnabled=Đã bật bản ghi
RecordDisabled=Bản ghi bị vô hiệu hóa
Forthcoming=Sắp tới
Currently=Hiện nay
ConfirmMassLeaveApprovalQuestion=Bạn có chắc chắn muốn phê duyệt %s bản ghi đã chọn không?
ConfirmMassLeaveApproval=Xác nhận phê duyệt nghỉ phép hàng loạt
RecordAproved=Hồ sơ đã được phê duyệt
RecordsApproved=%s Bản ghi đã được phê duyệt
Properties=Của cải
hasBeenValidated=%s đã được xác thực
ClientTZ=Time Zone khách hàng (người sử dụng)
NotClosedYet=Chưa đóng cửa
ClearSignature=Đặt lại chữ ký
CanceledHidden=Đã hủy ẩn
CanceledShown=Đã hủy hiển thị
Terminate=Chấm dứt
Terminated=Chấm dứt
Position=Chức vụ
AddLineOnPosition=Thêm dòng vào vị trí (ở cuối nếu trống)
ConfirmAllocateCommercial=Chỉ định xác nhận đại diện bán hàng
ConfirmUnallocateCommercial=Are you sure you want to unassign the sales representative(s) from all selected thirdparties?
ConfirmAllocateCommercialQuestion=Bạn có chắc chắn muốn chỉ định (các) bản ghi đã chọn %s không?
ConfirmUnallocateCommercialQuestion=Are you sure you want to unassign the selected %s record(s)?
CommercialsAffected=Đại diện bán hàng được phân công
CommercialAffected=Đại diện bán hàng được phân công
CommercialsDisaffected=Sales representatives unlinked
CommercialDisaffected=Sales representative unlinked
Message=Thông điệp
Progression=Tiến trình
YourMessage=Tin nhắn của bạn
YourMessageHasBeenReceived=Thông điệp của bạn đã được nhận. Chúng tôi sẽ trả lời hoặc liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất.
UrlToCheck=Url để kiểm tra
Automation=Tự động hóa
CreatedByEmailCollector=Tạo bởi Người thu thập email
CreatedByPublicPortal=Được tạo từ Cổng thông tin công cộng
UserAgent=Đại lý người dùng
InternalUser=Người dùng bên trong
ExternalUser=Người dùng bên ngoài
NoSpecificContactAddress=Không có liên hệ hoặc địa chỉ cụ thể
NoSpecificContactAddressBis=Tab này được dành riêng để buộc các liên hệ hoặc địa chỉ cụ thể cho đối tượng hiện tại. Chỉ sử dụng nó nếu bạn muốn xác định một hoặc một số liên hệ hoặc địa chỉ cụ thể cho đối tượng khi thông tin về bên thứ ba không đủ hoặc không chính xác.
HideOnVCard=Ẩn %s
ShowOnVCard=Hiển thị %s
AddToContacts=Thêm địa chỉ vào danh bạ của tôi
LastAccess=Truy cập lần cuối
UploadAnImageToSeeAPhotoHere=Tải hình ảnh lên từ tab %s để xem ảnh tại đây
LastPasswordChangeDate=Ngày thay đổi mật khẩu lần cuối
PublicVirtualCardUrl=URL trang danh thiếp ảo
PublicVirtualCard=danh thiếp ảo
TreeView=Chế độ xem dạng cây
DropFileToAddItToObject=Thả một tập tin để thêm nó vào đối tượng này
UploadFileDragDropSuccess=(Các) tệp đã được tải lên thành công
SearchSyntaxTooltipForStringOrNum=Để tìm kiếm bên trong các trường văn bản, bạn có thể sử dụng các ký tự ^ hoặc $ để thực hiện tìm kiếm 'bắt đầu hoặc kết thúc bằng' hoặc sử dụng ! để thực hiện kiểm tra 'không chứa'. Bạn có thể sử dụng | giữa hai chuỗi thay vì khoảng trắng cho điều kiện 'OR' thay vì 'AND'. Đối với các giá trị số, bạn có thể sử dụng toán tử <, >, <=, >= hoặc != trước giá trị, để lọc bằng phép so sánh toán học
InProgress=Trong tiến trình xử lý
DateOfPrinting=Ngày in
ClickFullScreenEscapeToLeave=Nhấn vào đây để chuyển sang chế độ Toàn màn hình. Nhấn ESCAPE để thoát khỏi chế độ Toàn màn hình.
UserNotYetValid=Chưa hợp lệ
UserExpired=Đã hết hạn
LinkANewFile=Liên kết một tập tin / tài liệu mới
LinkedFiles=Các tập tin và tài liệu được liên kết
NoLinkFound=Không có liên kết đã đăng ký
LinkComplete=Các tập tin đã được liên kết thành công
ErrorFileNotLinked=Các tập tin không thể được liên kết
LinkRemoved=Liên kết %s đã bị xóa
ErrorFailedToDeleteLink= Không thể xóa liên kết ' <b>%s</b> '
ErrorFailedToUpdateLink= Không thể cập nhật liên kết ' <b>%s</b> '
URLToLink=URL để liên kết
OverwriteIfExists=Ghi đè nếu tập tin tồn tại
AmountSalary=Số tiền lương
InvoiceSubtype=Loại hóa đơn phụ
ConfirmMassReverse=Xác nhận ngược hàng loạt
ConfirmMassReverseQuestion=Bạn có chắc chắn muốn đảo ngược (các) bản ghi đã chọn %s không?
ConfirmActionXxx=Confirm action %s
ElementType=Loại nguyên tố
ElementId=Id phần tử
Encrypted=Đã mã hóa
Settings=Cài đặt
FillMessageWithALayout=Điền vào tin nhắn bằng bố cục
FillMessageWithAIContent=Điền tin nhắn bằng nội dung AI
FillPageWithALayout=Fill page with a layout
FillPageWithAIContent=Fill page with AI content
EnterYourAIPromptHere=Nhập lời nhắc AI của bạn vào đây
UseOrOperatorShort=hoặc
GoOnList=Đi vào danh sách
ShowSearchFields=Thực hiện tìm kiếm
MyUserCard=Tập tin người dùng của tôi
PublicFile=Tệp công khai
EntityNameNotDefined=No entity name
AllEntities=All entities
TranslationOfKey=Translation of the key AnyTranslationKey
SignedStatus=Signed status
NbRecordQualified=Number of qualified records
auto=auto