314 lines
22 KiB
Plaintext
314 lines
22 KiB
Plaintext
# Dolibarr language file - Source file is en_US - projects
|
|
RefProject=Tham chiếu dự án
|
|
ProjectRef=Tham chiếu dự án
|
|
ProjectId=ID dự án
|
|
ProjectLabel=Nhãn dự án
|
|
ProjectsArea=Khu vực dự án
|
|
ProjectStatus=Trạng thái dự án
|
|
SharedProject=Mọi người
|
|
PrivateProject=Địa chỉ liên hệ được chỉ định
|
|
ProjectsImContactFor=Các dự án mà tôi rõ ràng là người liên hệ
|
|
AllAllowedProjects=Tất cả dự án tôi có thể đọc (của tôi + công khai)
|
|
AllProjects=Tất cả dự án
|
|
MyProjectsDesc=Chế độ xem này được giới hạn ở các dự án mà bạn là người liên hệ
|
|
ProjectsPublicDesc=Phần xem này hiển thị tất cả các dự án mà bạn được phép đọc.
|
|
TasksOnProjectsPublicDesc=Chế độ xem này trình bày tất cả các nhiệm vụ trên các dự án bạn được phép đọc.
|
|
ProjectsPublicTaskDesc=Phần xem này hiển thị tất cả dự án và tác vụ mà bạn được phép đọc.
|
|
ProjectsDesc=Phần xem này hiển thị tất cả các dự án (quyền người dùng cấp cho bạn được phép xem mọi thứ).
|
|
TasksOnProjectsDesc=Phần xem này thể hiện tất cả các nhiệm vụ trên tất cả các dự án (quyền người dùng của bạn cấp cho bạn quyền xem mọi thứ).
|
|
MyTasksDesc=Chế độ xem này được giới hạn ở các dự án hoặc nhiệm vụ mà bạn là người liên hệ
|
|
OnlyOpenedProject=Chỉ các dự án mở được hiển thị (các dự án ở trạng thái dự thảo hoặc đóng không hiển thị).
|
|
ClosedProjectsAreHidden=Các dự án đóng không nhìn thấy được.
|
|
TasksPublicDesc=Phần xem này hiển thị tất cả dự án và tác vụ mà bạn được phép đọc.
|
|
TasksDesc=Phần xem này hiển thị tất cả các dự án và tác vụ (quyền người dùng của bạn hiện đang cho phép bạn xem tất cả thông tin).
|
|
AllTaskVisibleButEditIfYouAreAssigned=Tất cả các nhiệm vụ cho các dự án đủ điều kiện đều hiển thị, nhưng bạn chỉ có thể nhập thời gian cho nhiệm vụ được giao cho người dùng đã chọn. Phân công nhiệm vụ nếu bạn cần nhập thời gian vào nó.
|
|
OnlyYourTaskAreVisible=Chỉ những nhiệm vụ được giao cho bạn mới được hiển thị. Nếu bạn cần nhập thời gian cho một nhiệm vụ và nếu nhiệm vụ đó không hiển thị ở đây thì bạn cần giao nhiệm vụ đó cho chính mình.
|
|
ImportDatasetProjects=Dự án hoặc cơ hội
|
|
ImportDatasetTasks=Nhiệm vụ của dự án
|
|
ProjectCategories=Thẻ dự án/ danh mục
|
|
NewProject=Dự án mới
|
|
AddProject=Tạo dự án
|
|
DeleteAProject=Xóa một dự án
|
|
DeleteATask=Xóa một tác vụ
|
|
ConfirmDeleteAProject=Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này?
|
|
ConfirmDeleteATask=Bạn có chắc chắn muốn xóa nhiệm vụ này?
|
|
OpenedProjects=Dự án mở
|
|
OpenedProjectsOpportunities=Cơ hội mở
|
|
OpenedTasks=Nhiệm vụ mở
|
|
OpportunitiesStatusForOpenedProjects=Số tiền tiềm năng của dự án mở theo trạng thái
|
|
OpportunitiesStatusForProjects=Số tiền tiềm năng của dự án theo trạng thái
|
|
ShowProject=Hiển thị dự án
|
|
ShowTask=Hiện tác vụ
|
|
SetThirdParty=Đặt bên thứ ba
|
|
SetProject=Lập dự án
|
|
OutOfProject=Ngoài dự án
|
|
NoProject=Không có dự án được xác định hoặc tự tạo
|
|
NbOfProjects=Số dự án
|
|
NbOfTasks=Số công việc
|
|
TimeEntry=Theo dõi thời gian
|
|
TimeSpent=Thời gian đã qua
|
|
TimeSpentSmall=Thời gian đã qua
|
|
TimeSpentByYou=Thời gian đã qua bởi bạn
|
|
TimeSpentByUser=Thời gian đã qua bởi người dùng
|
|
TaskId=ID nhiệm vụ
|
|
RefTask=Tham chiếu Nhiệm vụ
|
|
LabelTask=Nhãn nhiệm vụ
|
|
TaskTimeSpent=Thời gian đã qua trên tác vụ
|
|
TaskTimeUser=Người dùng
|
|
TaskTimeNote=Ghi chú
|
|
TaskTimeDate=Ngày
|
|
TasksOnOpenedProject=Nhiệm vụ trong các dự án mở
|
|
WorkloadNotDefined=Khối lượng công việc chưa xác định
|
|
NewTimeSpent=Thời gian đã qua
|
|
MyTimeSpent=Thời gian đã qua của tôi
|
|
BillTime=Lập hóa đơn thời gian đã qua
|
|
BillTimeShort=Hóa đơn thời gian
|
|
TimeToBill=Thời gian chưa có hóa đơn
|
|
TimeBilled=Thời gian đã có hóa đơn
|
|
Tasks=Tác vụ
|
|
Task=Tác vụ
|
|
TaskDateStart=Tác vụ bắt đầu ngày
|
|
TaskDateEnd=Tác vụ kết thúc ngày
|
|
TaskDescription=Mô tả tác vụ
|
|
NewTask=Tác vụ mới
|
|
AddTask=Tạo tác vụ
|
|
AddTimeSpent=Tạo thời gian đã qua
|
|
AddHereTimeSpentForDay=Thêm vào đây thời gian dành cho ngày/ nhiệm vụ này
|
|
AddHereTimeSpentForWeek=Thêm vào đây thời gian đã làm cho công việc của tuần này
|
|
Activity=Hoạt động
|
|
Activities=Tác vụ/hoạt động
|
|
MyActivities=Tác vụ/hoạt động của tôi
|
|
MyProjects=Dự án của tôi
|
|
MyProjectsArea=Khu vực dự án của tôi
|
|
DurationEffective=Thời hạn hiệu lực
|
|
ProgressDeclared=Tuyên bố tiến bộ thực sự
|
|
TaskProgressSummary=Tiến độ công việc
|
|
CurentlyOpenedTasks=Nhiệm vụ hiện đang mở
|
|
TheReportedProgressIsLessThanTheCalculatedProgressionByX=Tiến độ thực được khai báo nhỏ hơn %s so với tiến độ tiêu thụ
|
|
TheReportedProgressIsMoreThanTheCalculatedProgressionByX=Tiến trình thực tế được khai báo nhiều hơn %s so với tiến trình tiêu thụ
|
|
ProgressCalculated=Tiến độ tiêu thụ
|
|
WhichIamLinkedTo=cái mà tôi liên kết đến
|
|
WhichIamLinkedToProject=cái mà tôi liên kết với dự án
|
|
Time=Thời gian
|
|
TimeConsumed=tiêu thụ
|
|
ListOfTasks=Danh sách nhiệm vụ
|
|
GoToListOfTimeConsumed=Tới danh sách thời gian tiêu thụ
|
|
GanttView=Chế độ xem Gantt
|
|
ListWarehouseAssociatedProject=Danh sách kho liên quan đến dự án
|
|
ListProposalsAssociatedProject=Danh sách các đề xuất thương mại liên quan đến dự án
|
|
ListOrdersAssociatedProject=Danh sách các đơn đặt hàng bán liên quan đến dự án
|
|
ListInvoicesAssociatedProject=Danh sách hóa đơn khách hàng liên quan đến dự án
|
|
ListPredefinedInvoicesAssociatedProject=Danh sách hóa đơn mẫu của khách hàng liên quan đến dự án
|
|
ListSupplierOrdersAssociatedProject=Danh sách các đơn đặt hàng mua liên quan đến dự án
|
|
ListSupplierInvoicesAssociatedProject=Danh sách hóa đơn nhà cung cấp liên quan đến dự án
|
|
ListContractAssociatedProject=Danh sách các hợp đồng liên quan đến dự án
|
|
ListShippingAssociatedProject=Danh sách các lô hàng liên quan đến dự án
|
|
ListFichinterAssociatedProject=Danh sách các can thiệp liên quan đến dự án
|
|
ListExpenseReportsAssociatedProject=Danh sách báo cáo chi phí liên quan đến dự án
|
|
ListDonationsAssociatedProject=Danh sách quyên góp liên quan đến dự án
|
|
ListVariousPaymentsAssociatedProject=Danh sách các khoản thanh toán khác liên quan đến dự án
|
|
ListSalariesAssociatedProject=Danh sách các khoản thanh toán tiền lương liên quan đến dự án
|
|
ListActionsAssociatedProject=Danh sách các sự kiện liên quan đến dự án
|
|
ListMOAssociatedProject=Danh sách đơn sản xuất liên quan dự án
|
|
ListTaskTimeUserProject=Danh sách thời gian tiêu thụ cho các nhiệm vụ của dự án
|
|
ListTaskTimeForTask=Danh sách thời gian tiêu thụ cho nhiệm vụ
|
|
ActivityOnProjectToday=Hoạt động trong dự án hôm nay
|
|
ActivityOnProjectYesterday=Hoạt động trong dự án ngày hôm qua
|
|
ActivityOnProjectThisWeek=Hoạt động của dự án trong tuần này
|
|
ActivityOnProjectThisMonth=Hoạt động của dự án trong tháng này
|
|
ActivityOnProjectThisYear=Hoạt động của dự án trong năm này
|
|
ChildOfProjectTask=Dự án/tác vụ con
|
|
ChildOfTask=Nhiệm vụ con
|
|
TaskHasChild=Nhiệm vụ có nhiệm vụ con
|
|
NotOwnerOfProject=Không phải chủ dự án cá nhân này
|
|
AffectedTo=Được phân bổ đến
|
|
CantRemoveProject=Không thể xóa dự án này vì nó được tham chiếu bởi một số đối tượng khác (hóa đơn, đơn đặt hàng hoặc đối tượng khác). Xem tab '%s'.
|
|
ValidateProject=Xác thực dự án
|
|
ConfirmValidateProject=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận dự án này?
|
|
CloseAProject=Đóng dự án
|
|
ConfirmCloseAProject=Bạn có chắc chắn muốn đóng dự án này?
|
|
AlsoCloseAProject=Đồng thời đóng dự án
|
|
AlsoCloseAProjectTooltip=Giữ nó mở nếu bạn vẫn cần thực hiện các nhiệm vụ sản xuất trên đó
|
|
ReOpenAProject=Mở dự án
|
|
ConfirmReOpenAProject=Bạn có chắc chắn muốn mở lại dự án này?
|
|
ProjectContact=Liên lạc của dự án
|
|
TaskContact=Liên lạc nhiệm vụ
|
|
ActionsOnProject=Các sự kiện trên dự án
|
|
YouAreNotContactOfProject=Bạn không là một liên hệ của dự án riêng tư này
|
|
UserIsNotContactOfProject=Người dùng không phải là một liên lạc của dự án riêng tư này
|
|
DeleteATimeSpent=Xóa thời gian đã qua
|
|
ConfirmDeleteATimeSpent=Bạn có chắc chắn muốn xóa thời gian đã qua này?
|
|
DoNotShowMyTasksOnly=Xem thêm tác vụ không được gán cho tôi
|
|
ShowMyTasksOnly=Xem chỉ tác vụ được gán cho tôi
|
|
TaskRessourceLinks=Liên lạc nhiệm vụ
|
|
ProjectsDedicatedToThisThirdParty=Các dự án được dành riêng cho bên thứ ba này
|
|
ProjectsLinkedToThisThirdParty=Projects having a contact that is a contact of the third party
|
|
NoTasks=Không có tác vụ nào cho dự án này
|
|
LinkedToAnotherCompany=Được liên kết đến các bên thứ ba
|
|
TaskIsNotAssignedToUser=Nhiệm vụ không được giao cho người dùng. Sử dụng nút ' <strong>%s</strong> ' để phân công nhiệm vụ ngay bây giờ.
|
|
ErrorTimeSpentIsEmpty=Thời gian đã qua đang trống
|
|
TimeRecordingRestrictedToNMonthsBack=Việc ghi thời gian bị giới hạn ở %s tháng trước
|
|
ThisWillAlsoRemoveTasks=Thao tác này sẽ xóa toàn bộ các tác vụ của dự án (<b>%s</b> các tác vụ ở thời điểm hiện tại) và toàn bộ dữ liệu đã nhập vào trong suốt thời gian vừa qua.
|
|
IfNeedToUseOtherObjectKeepEmpty=Nếu một số đối tượng (hóa đơn, đơn hàng, ...), thuộc về một bên thứ ba khác, phải có liên kết đến dự án để tạo, giữ phần này trống để dự án có sự tham gia của nhiều bên thứ ba khác
|
|
CloneTasks=Nhân bản tác vụ
|
|
CloneContacts=Nhân bản liên lạc
|
|
CloneNotes=Nhân bản ghi chú
|
|
CloneProjectFiles=Nhân bản dự án được gắn các tập tin
|
|
CloneTaskFiles=Nhân bản (các) tác vụ gắn với (các) tập tin (nếu tác vụ đã nhân bản)
|
|
CloneMoveDate=Cập nhật ngày dự án/ nhiệm vụ từ bây giờ?
|
|
ConfirmCloneProject=Bạn có chắc chắn để nhân bản dự án này?
|
|
ProjectReportDate=Thay đổi ngày nhiệm vụ theo ngày bắt đầu dự án mới
|
|
ErrorShiftTaskDate=Không thể dịch chuyển ngày của tác vụ theo ngày bắt đầu của dự án mới
|
|
ProjectsAndTasksLines=Các dự án và tác vụ
|
|
ProjectCreatedInDolibarr=Dự án %s đã được tạo
|
|
ProjectValidatedInDolibarr=Dự án %s được xác nhận
|
|
ProjectModifiedInDolibarr=Dự án %s được sửa đổi
|
|
TaskCreatedInDolibarr=Tác vụ %s được tạo
|
|
TaskModifiedInDolibarr=Tác vụ %s đã chỉnh sửa
|
|
TaskDeletedInDolibarr=Tác vụ %s đã xóa
|
|
OpportunityStatus=Trạng thái tiềm năng
|
|
OpportunityStatusShort=Trạng thái tiềm năng
|
|
OpportunityProbability=Xác suất tiềm năng
|
|
OpportunityProbabilityShort=Xác suất tiềm năng
|
|
OpportunityAmount=Số tiền tiềm năng
|
|
OpportunityAmountShort=Số tiền tiềm năng
|
|
OpportunityWeightedAmount=Số lượng cơ hội, tính theo xác suất
|
|
OpportunityWeightedAmountShort=Tổng trị giá cơ hội
|
|
OpportunityAmountAverageShort=Số tiền tiềm năng trung bình
|
|
OpportunityAmountWeigthedShort=Số tiền tiềm năng thận trọng
|
|
WonLostExcluded=Không gồm Thắng/ thua
|
|
##### Types de contacts #####
|
|
TypeContact_project_internal_PROJECTLEADER=Lãnh đạo dự án
|
|
TypeContact_project_external_PROJECTLEADER=Lãnh đạo dự án
|
|
TypeContact_project_internal_PROJECTCONTRIBUTOR=Cộng sự
|
|
TypeContact_project_external_PROJECTCONTRIBUTOR=Cộng sự
|
|
TypeContact_project_task_internal_TASKEXECUTIVE=Thực thi tác vụ
|
|
TypeContact_project_task_external_TASKEXECUTIVE=Thực thi tác vụ
|
|
TypeContact_project_task_internal_TASKCONTRIBUTOR=Cộng sự
|
|
TypeContact_project_task_external_TASKCONTRIBUTOR=Cộng sự
|
|
SelectElement=Chọn yếu tố
|
|
AddElement=Liên kết đến yếu tố
|
|
LinkToElementShort=Liên kết đến
|
|
# Documents models
|
|
DocumentModelBeluga=Mẫu tài liệu dự án cho các đối tượng tổng quát có liên quan
|
|
DocumentModelBaleine=Mẫu tài liệu dự án cho các nhiệm vụ
|
|
DocumentModelTimeSpent=Mẫu báo cáo dự án cho thời gian đã qua
|
|
PlannedWorkload=Khối lượng công việc dự tính
|
|
PlannedWorkloadShort=Khối lượng công việc
|
|
ProjectReferers=Những thứ có liên quan
|
|
ProjectMustBeValidatedFirst=Dự án phải được xác nhận trước
|
|
MustBeValidatedToBeSigned=%s phải được xác thực trước để được đặt thành Đã ký.
|
|
FirstAddRessourceToAllocateTime=Chỉ định tài nguyên người dùng làm liên hệ của dự án để phân bổ thời gian
|
|
InputPerDay=Đầu vào mỗi ngày
|
|
InputPerWeek=Đầu vào mỗi tuần
|
|
InputPerMonth=Lượng nhập liệu theo tháng
|
|
InputDetail=Chi tiết đầu vào
|
|
TimeAlreadyRecorded=Đây là thời gian đã qua được ghi nhận cho nhiệm vụ/ ngày này và người dùng %s
|
|
ProjectsWithThisUserAsContact=Projects assigned to this user
|
|
ProjectsWithThisContact=Projects assigned to this third-party contact
|
|
TasksWithThisUserAsContact=Nhiệm vụ được giao cho người dùng này
|
|
ResourceNotAssignedToProject=Không được giao cho dự án
|
|
ResourceNotAssignedToTheTask=Không được giao nhiệm vụ
|
|
NoUserAssignedToTheProject=Không có người dùng nào được chỉ định cho dự án này
|
|
TimeSpentBy=Thời gian đã qua bởi
|
|
TasksAssignedTo=Nhiệm vụ được giao
|
|
AssignTaskToMe=Giao nhiệm vụ cho chính tôi
|
|
AssignTaskToUser=Giao nhiệm vụ cho %s
|
|
SelectTaskToAssign=Chọn nhiệm vụ để giao...
|
|
AssignTask=Phân công
|
|
ProjectOverview=Tổng quan
|
|
ManageTasks=Sử dụng các dự án để theo dõi các nhiệm vụ và /hoặc báo cáo thời gian sử dụng (bảng chấm công)
|
|
ManageOpportunitiesStatus=Sử dụng các dự án để theo dõi khách hàng tiềm năng/ cơ hội
|
|
ProjectNbProjectByMonth=Số lượng dự án được tạo theo tháng
|
|
ProjectNbTaskByMonth=Số lượng nhiệm vụ được tạo theo tháng
|
|
ProjectOppAmountOfProjectsByMonth=Số lượng khách hàng tiềm năng theo tháng
|
|
ProjectWeightedOppAmountOfProjectsByMonth=Số tiền khách hàng tiềm năng có trọng số theo tháng
|
|
ProjectOpenedProjectByOppStatus=Dự án mở|trạng thái dẫn đầu
|
|
ProjectsStatistics=Thống kê về dự án hoặc khách hàng tiềm năng
|
|
TasksStatistics=Thống kê nhiệm vụ của dự án hoặc khách hàng tiềm năng
|
|
TaskAssignedToEnterTime=Nhiệm vụ được giao. Nhập thời gian vào nhiệm vụ này là có thể.
|
|
IdTaskTime=ID Thời gian nhiệm vụ
|
|
YouCanCompleteRef=Nếu muốn hoàn thiện phần ref với một số hậu tố thì nên thêm ký tự - để phân tách, như vậy việc đánh số tự động vẫn hoạt động chính xác cho các dự án tiếp theo. Ví dụ: %s-MYSUFFIX
|
|
OpenedProjectsByThirdparties=Dự án mở của bên thứ ba
|
|
OnlyOpportunitiesShort=Chỉ có Tiềm năng
|
|
OpenedOpportunitiesShort=Tiềm năng mở
|
|
NotOpenedOpportunitiesShort=Không là một tiềm năng mở
|
|
NotAnOpportunityShort=Không là một tiềm năng
|
|
OpportunityTotalAmount=Tổng số tiền của các khách hàng tiềm năng
|
|
OpportunityPonderatedAmount=Số tiền của khách hàng tiềm năng có trọng số
|
|
OpportunityPonderatedAmountDesc=Số tiền tiềm năng có trọng số với xác suất
|
|
OppStatusPROSP=Triển vọng
|
|
OppStatusQUAL=Đánh giá chuyên môn
|
|
OppStatusPROPO=Đơn hàng đề xuất
|
|
OppStatusNEGO=đàm phán
|
|
OppStatusPENDING=Chờ xử lý
|
|
OppStatusWON=Thắng
|
|
OppStatusLOST=Thua
|
|
Budget=Ngân sách
|
|
AllowToLinkFromOtherCompany=Cho phép liên kết một phần tử với một dự án của công ty khác<br><br><u> Các giá trị được hỗ trợ:</u><br>- Để trống: Có thể liên kết các thành phần với bất kỳ dự án nào trong cùng một công ty (mặc định)<br>- "all": Có thể liên kết các phần tử với bất kỳ dự án nào, kể cả dự án của các công ty khác<br>- Danh sách id bên thứ ba được phân tách bằng dấu phẩy : có thể liên kết các phần tử với bất kỳ dự án nào của các bên thứ ba này (Ví dụ: 123,4795,53)<br>
|
|
LatestProjects=Dự án %s mới nhất
|
|
LatestModifiedProjects=Dự án sửa đổi %s mới nhất
|
|
OtherFilteredTasks=Các nhiệm vụ được lọc khác
|
|
NoAssignedTasks=Không tìm thấy nhiệm vụ được giao (chỉ định dự án / nhiệm vụ cho người dùng hiện tại từ hộp chọn trên cùng để nhập thời gian vào nó)
|
|
ThirdPartyRequiredToGenerateIntervention=Bên thứ ba phải được xác định trong dự án để có thể can thiệp.
|
|
ThirdPartyRequiredToGenerateInvoice=Một bên thứ ba phải được xác định trong dự án để có thể lập hóa đơn.
|
|
ChooseANotYetAssignedTask=Chọn một cônng việc chưa gán cho bạn
|
|
# Comments trans
|
|
AllowCommentOnTask=Cho phép người dùng nhận xét về các nhiệm vụ
|
|
AllowCommentOnProject=Cho phép người dùng nhận xét về các dự án
|
|
DontHavePermissionForCloseProject=Bạn không có quyền để đóng dự án %s
|
|
DontHaveTheValidateStatus=Dự án %s phải được mở để đóng
|
|
RecordsClosed=%s (các) dự án đã đóng
|
|
SendProjectRef=Thông tin dự án %s
|
|
ModuleSalaryToDefineHourlyRateMustBeEnabled=Mô-đun "Tiền lương" phải được bật để xác định mức lương hàng giờ của nhân viên để có thời gian được định giá
|
|
NewTaskRefSuggested=Tham chiếu nhiệm vụ đã được sử dụng, yêu cầu một tham chiếu nhiệm vụ mới
|
|
NumberOfTasksCloned=%s nhiệm vụ được sao chép
|
|
TimeSpentInvoiced=Thời gian đã qua được lập hóa đơn
|
|
TimeSpentForIntervention=Thời gian đã qua
|
|
TimeSpentForInvoice=Thời gian đã qua
|
|
OneLinePerUser=Một dòng trên mỗi người dùng
|
|
ServiceToUseOnLines=Dịch vụ được sử dụng trên đường dây theo mặc định
|
|
InvoiceGeneratedFromTimeSpent=Hóa đơn %s đã được tạo từ thời gian dành đã qua trên dự án
|
|
InterventionGeneratedFromTimeSpent=Sự can thiệp %s đã được tạo từ thời gian dành cho dự án
|
|
ProjectBillTimeDescription=Kiểm tra xem bạn nhập bảng thời gian vào các nhiệm vụ của dự án VÀ bạn có kế hoạch tạo (các) hóa đơn từ bảng chấm công để lập hóa đơn cho khách hàng của dự án (không kiểm tra xem bạn có kế hoạch tạo hóa đơn không dựa trên bảng thời gian đã nhập không). Lưu ý: Để tạo hóa đơn, hãy chuyển đến tab 'Thời gian sử dụng' của dự án và chọn các dòng để đưa vào.
|
|
ProjectFollowOpportunity=Theo dõi cơ hội
|
|
ProjectFollowTasks=Thực hiện theo các nhiệm vụ hoặc thời gian đã sử dụng
|
|
Usage=Chức năng
|
|
UsageOpportunity=Cách dùng: Cơ hội
|
|
UsageTasks=Cách dùng: Nhiệm vụ
|
|
UsageBillTimeShort=Cách dùng: Hóa đơn thời gian
|
|
InvoiceToUse=Hoá đơn dự thảo sử dụng
|
|
InterToUse=Dự thảo can thiệp để sử dụng
|
|
NewInvoice=Hóa đơn mới
|
|
NewInter=Can thiệp mới
|
|
OneLinePerTask=Dòng dòng một công việc
|
|
OneLinePerPeriod=Một dòng cho một khoảng thời gian
|
|
OneLinePerTimeSpentLine=Một dòng cho mỗi lần khai báo thời gian sử dụng
|
|
AddDetailDateAndDuration=Với ngày và thời lượng vào dòng mô tả
|
|
RefTaskParent=Tham chiếu công việc cấp cha
|
|
ProfitIsCalculatedWith=Lợi nhuận được tính bằng
|
|
AddPersonToTask=Thêm vào nhiệm vụ
|
|
UsageOrganizeEvent=Cách sử dụng: Tổ chức sự kiện
|
|
PROJECT_CLASSIFY_CLOSED_WHEN_ALL_TASKS_DONE=Phân loại dự án là đã đóng khi tất cả nhiệm vụ của dự án đã hoàn thành (100%% tiến độ)
|
|
PROJECT_CLASSIFY_CLOSED_WHEN_ALL_TASKS_DONE_help=Lưu ý: các dự án hiện có với tất cả nhiệm vụ đã được đặt ở tiến độ 100%% sẽ không bị ảnh hưởng: bạn sẽ phải đóng chúng theo cách thủ công. Tùy chọn này chỉ ảnh hưởng đến các dự án đang mở.
|
|
SelectLinesOfTimeSpentToInvoice=Chọn những khoảng thời gian đã sử dụng chưa được lập hóa đơn, sau đó thực hiện hành động hàng loạt "Tạo hóa đơn" để lập hóa đơn cho chúng
|
|
ProjectTasksWithoutTimeSpent=Nhiệm vụ dự án không tốn thời gian
|
|
FormForNewLeadDesc=Cảm ơn bạn hãy điền vào mẫu sau để liên hệ với chúng tôi. Bạn cũng có thể gửi email trực tiếp cho chúng tôi tới <b>%s</b>.
|
|
ProjectsHavingThisContact=Các dự án có liên hệ này
|
|
StartDateCannotBeAfterEndDate=Ngày kết thúc không thể trước ngày bắt đầu
|
|
ErrorPROJECTLEADERRoleMissingRestoreIt=Vai trò "PROJECTLEADER" bị thiếu hoặc đã bị hủy kích hoạt, vui lòng khôi phục trong từ điển các loại liên hệ
|
|
LeadPublicFormDesc=Bạn có thể kích hoạt một trang công khai ở đây để cho phép khách hàng tiềm năng liên hệ lần đầu với bạn từ một biểu mẫu trực tuyến công khai
|
|
EnablePublicLeadForm=Kích hoạt biểu mẫu công khai để liên hệ
|
|
NewLeadbyWeb=Tin nhắn hoặc yêu cầu của bạn đã được ghi lại. Chúng tôi sẽ trả lời hoặc liên hệ sớm với bạn.
|
|
NewLeadForm=Mẫu liên hệ mới
|
|
LeadFromPublicForm=Khách hàng tiềm năng trực tuyến từ biểu mẫu công khai
|
|
ExportAccountingReportButtonLabel=Nhận báo cáo
|
|
MergeOriginTask=Duplicated task (the task you want to delete)
|
|
SelectTask=Select a task
|
|
ConfirmMergeTasks=Are you sure you want to merge the chosen task with the current one? All linked objects (time spent, invoices, ...) will be moved to the current task, after which the chosen task will be deleted.
|
|
MergeTasks=Merge tasks
|
|
TaskMergeSuccess=Tasks have been merged
|
|
ErrorTaskIdIsMandatory=Error: Task id is mandatory
|
|
ErrorsTaskMerge=An error occurred while merging tasks
|
|
Billable = Billable
|